--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền rồng
Your browser does not support the audio element.
+
Royal palace
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
đền rồng
:
Royal palace
+
teetotaller
:
người kiêng rượu hoàn toàn
+
fusible
:
nấu chảy được, nóng chảy
+
ba que
:
Deceitful, cheating, dishonest, trickyđồ ba que xỏ láone of the cheating and caddish kindđừng giở trò ba que ấy ra!don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!your friend is really a tricky fellow!
+
crania
:
(giải phẫu) sọ